Có 2 kết quả:
交通警卫 jiāo tōng jǐng wèi ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄨㄟˋ • 交通警衛 jiāo tōng jǐng wèi ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄨㄟˋ
jiāo tōng jǐng wèi ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
road traffic policing
Bình luận 0
jiāo tōng jǐng wèi ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
road traffic policing
Bình luận 0